Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.95
0.95
1
2.20
2.20
X
3.30
3.30
2
3.30
3.30
Hiệp 1
+0
0.64
0.64
-0
1.35
1.35
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.25
1.25
Diễn biến chính
Na Uy
Phút
Serbia
42'
0 - 1 Dusan Vlahovic
Kiến tạo: Filip Kostic
Kiến tạo: Filip Kostic
50'
Filip Kostic
54'
0 - 2 Aleksandar Mitrovic
Kiến tạo: Ivan Ilic
Kiến tạo: Ivan Ilic
Jorgen Strand Larsen
Ra sân: Mohamed Elyounoussi
Ra sân: Mohamed Elyounoussi
57'
Kristoffer Ajer
Ra sân: Fredrik Aursnes
Ra sân: Fredrik Aursnes
58'
Marcus Holmgren Pedersen
Ra sân: Julian Ryerson
Ra sân: Julian Ryerson
58'
72'
Nemanja Radonjic
Ra sân: Filip Kostic
Ra sân: Filip Kostic
73'
Darko Lazovic
Ra sân: Andrija Zivkovic
Ra sân: Andrija Zivkovic
Fredrik Andre Bjorkan
Ra sân: Birger Meling
Ra sân: Birger Meling
74'
Patrick Berg
Ra sân: Andreas Hanche-Olsen
Ra sân: Andreas Hanche-Olsen
79'
86'
Starhinja Pavlovic
89'
Srdjan Babic
Ra sân: Starhinja Pavlovic
Ra sân: Starhinja Pavlovic
90'
Filip Djuricic
Ra sân: Dusan Tadic
Ra sân: Dusan Tadic
90'
Luka Jovic
Ra sân: Aleksandar Mitrovic
Ra sân: Aleksandar Mitrovic
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Na Uy
Serbia
Giao bóng trước
9
Phạt góc
3
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
2
3
Cản sút
1
13
Sút Phạt
9
47%
Kiểm soát bóng
53%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
439
Số đường chuyền
517
79%
Chuyền chính xác
83%
9
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
3
28
Đánh đầu
28
10
Đánh đầu thành công
18
3
Cứu thua
3
13
Rê bóng thành công
19
7
Đánh chặn
6
15
Ném biên
26
13
Cản phá thành công
19
4
Thử thách
10
0
Kiến tạo thành bàn
2
111
Pha tấn công
102
54
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Na Uy
4-3-3
Serbia
3-4-1-2
1
Nyland
5
Meling
15
Ostigard
21
Hanche-Olsen
14
Ryerson
8
Berge
16
Aursnes
10
Odegaard
11
Elyounoussi
9
Haaland
19
Sorloth
23
Savic
5
Veljkovic
13
Mitrovic
2
Pavlovic
14
Zivkovic
16
Lukic
8
Ilic
17
Kostic
10
Tadic
9
Mitrovic
18
Vlahovic
Đội hình dự bị
Na Uy
Kristoffer Zachariassen
18
Morten Thorsby
2
Stian Gregersen
4
Sten Michael Grytebust
13
Fredrik Andre Bjorkan
17
Marcus Holmgren Pedersen
22
Andre Hansen
12
Jorgen Strand Larsen
23
Mats Moller Daehli
20
Ola Brynhildsen
7
Patrick Berg
6
Kristoffer Ajer
3
Serbia
4
Srdjan Babic
21
Filip Djuricic
20
Aleksa Terzic
19
Erhan Masovic
12
Marko Ilic
7
Nemanja Radonjic
15
Strahinja Erakovic
11
Luka Jovic
6
Nemanja Maksimovic
3
Filip Mladenovic
1
Marko Dmitrovic
22
Darko Lazovic
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
Bàn thua
0.67
7.67
Phạt góc
2.33
0.67
Thẻ vàng
2.67
3
Sút trúng cầu môn
1.33
57%
Kiểm soát bóng
39.67%
8.67
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Na Uy (2trận)
Chủ
Khách
Serbia (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0