Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.91
0.91
+1.5
0.93
0.93
O
3.25
0.90
0.90
U
3.25
0.92
0.92
1
1.25
1.25
X
5.25
5.25
2
8.00
8.00
Hiệp 1
-0.5
0.72
0.72
+0.5
1.11
1.11
O
0.5
0.22
0.22
U
0.5
3.00
3.00
Diễn biến chính
Muang Thong United
Phút
Khonkaen United
24'
Chirawat Wangthaphan
34'
Brenner Alves Sabino
43'
Tinnakorn Asurin
Kakana Khamyok
Ra sân: Felicio Brown Forbes
Ra sân: Felicio Brown Forbes
46'
46'
Sang-jin Lee
Ra sân: Ryu Seungwoo
Ra sân: Ryu Seungwoo
Sorawit Panthong
Ra sân: Sathaporn Daengsee
Ra sân: Sathaporn Daengsee
46'
61'
Suban Ngernprasert
Ra sân: Lossemy Karaboue
Ra sân: Lossemy Karaboue
61'
Thammayut Tonkham
Ra sân: Tinnakorn Asurin
Ra sân: Tinnakorn Asurin
Emil Roback
Ra sân: Denis Busnja
Ra sân: Denis Busnja
65'
Ronaldo Kwateh
Ra sân: Purachet Thodsanid
Ra sân: Purachet Thodsanid
65'
79'
Saksit Jitvijan
Ra sân: Thanawat Ueathanaphaisarn
Ra sân: Thanawat Ueathanaphaisarn
85'
Jakkit Palapon
Ra sân: Chitsanuphong Choti
Ra sân: Chitsanuphong Choti
Teeraphol Yoryoei
Ra sân: Patrick Strauss
Ra sân: Patrick Strauss
85'
88'
Saksit Jitvijan
Poramet Arjvirai
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Muang Thong United
Khonkaen United
8
Phạt góc
2
6
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
4
26
Tổng cú sút
2
6
Sút trúng cầu môn
0
20
Sút ra ngoài
2
5
Cản sút
2
2
Sút Phạt
5
75%
Kiểm soát bóng
25%
69%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
31%
556
Số đường chuyền
187
86%
Chuyền chính xác
51%
10
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
0
0
Cứu thua
7
9
Rê bóng thành công
16
2
Đánh chặn
0
30
Ném biên
18
5
Thử thách
5
29
Long pass
15
209
Pha tấn công
82
145
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Muang Thong United
4-3-3
Khonkaen United
3-4-2-1
1
Phuthawchueak
13
Daengsee
29
Kraikruan
5
Otakhonov
19
Do
20
Strauss
37
Autra
23
Busnja
10
Arjvirai
9
Forbes
21
Thodsanid
1
Wangthaphan
28
Homsaen
5
Landis
23
Sosungnoen
17
Hansuri
18
Ueathanaphaisarn
19
Karaboue
4
Asurin
8
Seungwoo
7
Choti
32
Sabino
Đội hình dự bị
Muang Thong United
Wongsakorn Chaikultewin
24
Kakana Khamyok
34
Ronaldo Kwateh
27
Theerapat Laohabut
17
Jacob Mahler
8
Sorawit Panthong
14
Jakkaphan Praisuwan
16
Soponwit Rakyart
25
Emil Roback
11
Korawich Tasa
18
Kasidech Wettayawong
40
Teeraphol Yoryoei
6
Khonkaen United
39
Steve Ambri
27
Chatchai Chiakklang
30
Niphitpon Hadchan
13
Siriwat Ingkaew
43
Saksit Jitvijan
20
Sang-jin Lee
6
Suban Ngernprasert
9
Jakkit Palapon
47
Saharat Posri
25
Thammayut Tonkham
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1
Bàn thua
0.33
7
Phạt góc
3.67
0.67
Thẻ vàng
3
7
Sút trúng cầu môn
1.33
63.33%
Kiểm soát bóng
36%
10
Phạm lỗi
15
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Muang Thong United (8trận)
Chủ
Khách
Khonkaen United (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
1
HT-H/FT-T
2
0
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
2
0