Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.82
0.82
-0.25
1.02
1.02
O
2.75
0.92
0.92
U
2.75
0.90
0.90
1
2.80
2.80
X
3.25
3.25
2
2.20
2.20
Hiệp 1
+0
1.06
1.06
-0
0.78
0.78
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Motor Lublin
Phút
Jagiellonia Bialystok
4'
0 - 1 Taras Romanczuk
Kiến tạo: Kristoffer Normann Hansen
Kiến tạo: Kristoffer Normann Hansen
15'
Alan Rybak
Ra sân: Mohamed Lamine Diaby
Ra sân: Mohamed Lamine Diaby
Kaan Caliskaner
20'
Samuel Mraz Goal Disallowed
26'
45'
Taras Romanczuk
50'
0 - 2 Kristoffer Normann Hansen
Christopher Simon
Ra sân: Samuel Mraz
Ra sân: Samuel Mraz
60'
Bradly van Hoeven
Ra sân: Mbaye Jacques Ndiaye
Ra sân: Mbaye Jacques Ndiaye
60'
66'
Michal Sacek
68'
Peter Kovacik
Ra sân: Miki Villar
Ra sân: Miki Villar
68'
Marcin Listkowski
Ra sân: Jaroslaw Kubicki
Ra sân: Jaroslaw Kubicki
Arkadiusz Najemski
Ra sân: Sebastian Rudol
Ra sân: Sebastian Rudol
71'
79'
Tomas Costa Silva
Ra sân: Jesus Imaz Balleste
Ra sân: Jesus Imaz Balleste
Marcel Gasior
Ra sân: Sergi Samper Montana
Ra sân: Sergi Samper Montana
79'
79'
Dusan Stojinovic
Ra sân: Michal Sacek
Ra sân: Michal Sacek
Kacper Wetniak
Ra sân: Kaan Caliskaner
Ra sân: Kaan Caliskaner
79'
86'
Adrian Dieguez
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Motor Lublin
Jagiellonia Bialystok
7
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
3
17
Tổng cú sút
8
7
Sút trúng cầu môn
2
10
Sút ra ngoài
6
4
Cản sút
2
13
Sút Phạt
13
50%
Kiểm soát bóng
50%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
410
Số đường chuyền
416
82%
Chuyền chính xác
80%
9
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
3
0
Cứu thua
7
1
Rê bóng thành công
7
8
Đánh chặn
3
30
Ném biên
25
1
Dội cột/xà
0
12
Thử thách
9
23
Long pass
29
55
Pha tấn công
48
60
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Motor Lublin
4-3-3
Jagiellonia Bialystok
4-2-3-1
40
Brkic
47
Palacz
39
Bartos
21
Rudol
17
Wojcik
11
Caliskaner
6
Montana
68
Wolski
26
Krol
90
Mraz
30
Ndiaye
50
Abramowicz
16
Sacek
72
Skrzypczak
17
Dieguez
44
Moutinho
6
Romanczuk
14
Kubicki
20
Villar
11
Balleste
99
Hansen
9
Diaby
Đội hình dự bị
Motor Lublin
Marcel Gasior
55
Filip Luberecki
24
Arkadiusz Najemski
18
Kacper Rosa
1
Mathieu Scalet
37
Christopher Simon
22
Pawel Stolarski
28
Bradly van Hoeven
19
Kacper Wetniak
9
Jagiellonia Bialystok
82
Tomas Costa Silva
4
Jetmir Haliti
22
Peter Kovacik
29
Marcin Listkowski
39
Aurelien Nguiamba
5
Cezary Polak
51
Alan Rybak
3
Dusan Stojinovic
1
Maksymilian Stryjek
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
2.33
5.67
Phạt góc
3.67
1
Thẻ vàng
2.33
4
Sút trúng cầu môn
3
47.33%
Kiểm soát bóng
47.33%
10.67
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Motor Lublin (9trận)
Chủ
Khách
Jagiellonia Bialystok (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
3
3
HT-H/FT-T
1
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
2
0
1
3