ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ba Lan - Thứ 5, 26/09 Vòng 4
Motor Lublin
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Jagiellonia Bialystok
Arena Lublin
Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.82
-0.25
1.02
O 2.75
0.92
U 2.75
0.90
1
2.80
X
3.25
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.06
-0
0.78
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Motor Lublin Motor Lublin
Phút
Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok
4'
match goal 0 - 1 Taras Romanczuk
Kiến tạo: Kristoffer Normann Hansen
15'
match change Alan Rybak
Ra sân: Mohamed Lamine Diaby
Kaan Caliskaner match yellow.png
20'
Samuel Mraz Goal Disallowed match var
26'
45'
match yellow.png Taras Romanczuk
50'
match goal 0 - 2 Kristoffer Normann Hansen
Christopher Simon
Ra sân: Samuel Mraz
match change
60'
Bradly van Hoeven
Ra sân: Mbaye Jacques Ndiaye
match change
60'
66'
match yellow.png Michal Sacek
68'
match change Peter Kovacik
Ra sân: Miki Villar
68'
match change Marcin Listkowski
Ra sân: Jaroslaw Kubicki
Arkadiusz Najemski
Ra sân: Sebastian Rudol
match change
71'
79'
match change Tomas Costa Silva
Ra sân: Jesus Imaz Balleste
Marcel Gasior
Ra sân: Sergi Samper Montana
match change
79'
79'
match change Dusan Stojinovic
Ra sân: Michal Sacek
Kacper Wetniak
Ra sân: Kaan Caliskaner
match change
79'
86'
match yellow.png Adrian Dieguez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Motor Lublin Motor Lublin
Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok
7
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
13
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
410
 
Số đường chuyền
 
416
82%
 
Chuyền chính xác
 
80%
9
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
3
0
 
Cứu thua
 
7
1
 
Rê bóng thành công
 
7
8
 
Đánh chặn
 
3
30
 
Ném biên
 
25
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Thử thách
 
9
23
 
Long pass
 
29
55
 
Pha tấn công
 
48
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

55
Marcel Gasior
24
Filip Luberecki
18
Arkadiusz Najemski
1
Kacper Rosa
37
Mathieu Scalet
22
Christopher Simon
28
Pawel Stolarski
19
Bradly van Hoeven
9
Kacper Wetniak
Motor Lublin Motor Lublin 4-3-3
Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok 4-2-3-1
40
Brkic
47
Palacz
39
Bartos
21
Rudol
17
Wojcik
11
Caliskaner
6
Montana
68
Wolski
26
Krol
90
Mraz
30
Ndiaye
50
Abramowicz
16
Sacek
72
Skrzypczak
17
Dieguez
44
Moutinho
6
Romanczuk
14
Kubicki
20
Villar
11
Balleste
99
Hansen
9
Diaby

Substitutes

82
Tomas Costa Silva
4
Jetmir Haliti
22
Peter Kovacik
29
Marcin Listkowski
39
Aurelien Nguiamba
5
Cezary Polak
51
Alan Rybak
3
Dusan Stojinovic
1
Maksymilian Stryjek
Đội hình dự bị
Motor Lublin Motor Lublin
Marcel Gasior 55
Filip Luberecki 24
Arkadiusz Najemski 18
Kacper Rosa 1
Mathieu Scalet 37
Christopher Simon 22
Pawel Stolarski 28
Bradly van Hoeven 19
Kacper Wetniak 9
Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok
82 Tomas Costa Silva
4 Jetmir Haliti
22 Peter Kovacik
29 Marcin Listkowski
39 Aurelien Nguiamba
5 Cezary Polak
51 Alan Rybak
3 Dusan Stojinovic
1 Maksymilian Stryjek

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2.33
5.67 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 3
47.33% Kiểm soát bóng 47.33%
10.67 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Motor Lublin (9trận)
Chủ Khách
Jagiellonia Bialystok (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
3
3
HT-H/FT-T
1
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
2
0
1
3