Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.89
0.89
+0.5
1.01
1.01
O
2.75
1.04
1.04
U
2.75
0.84
0.84
1
1.92
1.92
X
3.15
3.15
2
3.54
3.54
Hiệp 1
-0.25
1.16
1.16
+0.25
0.70
0.70
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Mirandes
Phút
SD Amorebieta
Ilyas Chaira
21'
Juan Maria Alcedo
40'
56'
Eneko Jauregi
Ra sân: Jorge Mier
Ra sân: Jorge Mier
Diogo Sousa Verdasca
Ra sân: Alberto Rodriguez
Ra sân: Alberto Rodriguez
61'
Gabri Martinez 1 - 0
Kiến tạo: Carlos Martin
Kiến tạo: Carlos Martin
62'
68'
Daniel Lasure
Daniel Luna
Ra sân: Gabri Martinez
Ra sân: Gabri Martinez
72'
72'
Jurgen Locadia
Ra sân: Iker Unzueta
Ra sân: Iker Unzueta
72'
Ryan Edwards
Ra sân: Erik Moran Arribas
Ra sân: Erik Moran Arribas
80'
Jorge Yriarte
Ra sân: Unai Bustinza Martinez
Ra sân: Unai Bustinza Martinez
80'
Rayco Rodriguez
Ra sân: Daniel Lasure
Ra sân: Daniel Lasure
Antonio La Gumina
Ra sân: Javier Marton
Ra sân: Javier Marton
86'
David Vicente
Ra sân: Carlos Martin
Ra sân: Carlos Martin
86'
álvaro Sanz
Ra sân: Alberto Reina
Ra sân: Alberto Reina
86'
90'
Josep Gaya
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mirandes
SD Amorebieta
4
Phạt góc
0
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
8
18
Sút Phạt
16
42%
Kiểm soát bóng
58%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
342
Số đường chuyền
478
11
Phạm lỗi
16
5
Việt vị
1
2
Cứu thua
2
17
Rê bóng thành công
20
8
Đánh chặn
3
7
Thử thách
3
74
Pha tấn công
109
47
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Mirandes
4-2-3-1
SD Amorebieta
4-4-2
1
Juan
24
Gomez
15
Tomeo
5
Rodriguez
26
Alcedo
19
Lachuer
10
Reina
7
Martinez
9
Martin
11
Chaira
18
Marton
13
Magunagoitia
5
Martinez
2
Mier
24
Gaya
16
Lasure
15
Nunez
8
Arribas
20
Sibo
22
Morcillo
7
Dorrio
23
Unzueta
Đội hình dự bị
Mirandes
Ibrahima Kebe
6
Antonio La Gumina
23
Lauti
29
Luis Federico Lopez Andugar
13
Daniel Luna
32
Houboulang Mendes
17
álvaro Sanz
8
Sergio Barcia
4
Diogo Sousa Verdasca
20
David Vicente
2
Andoni Zubiaurre
25
SD Amorebieta
21
Alex Carbonell
30
Pablo Cunat Campos
10
Ryan Edwards
14
Javier Eraso
3
Xabier Etxeita Gorritxategi
9
Eneko Jauregi
19
Jurgen Locadia
1
Unai Marino
17
Rayco Rodriguez
11
Iker Seguin
6
Jorge Yriarte
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
0.67
3.33
Phạt góc
3.67
3
Thẻ vàng
0.67
4.33
Sút trúng cầu môn
4
43.67%
Kiểm soát bóng
50.67%
12.33
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mirandes (6trận)
Chủ
Khách
SD Amorebieta (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0