Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.01
1.01
-0
0.89
0.89
O
2.5
1.02
1.02
U
2.5
0.86
0.86
1
2.60
2.60
X
3.10
3.10
2
2.40
2.40
Hiệp 1
+0
0.98
0.98
-0
0.83
0.83
O
1
0.95
0.95
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Kagoshima United
Phút
Montedio Yamagata
Kenta Hiroya
24'
26'
0 - 1 Yudai Konishi
Kiến tạo: Yusuke Goto
Kiến tạo: Yusuke Goto
54'
Junya Takahashi
Ra sân: Yusuke Goto
Ra sân: Yusuke Goto
Noriaki Fujimoto
Ra sân: Charles Nduka
Ra sân: Charles Nduka
65'
Shuntaro Kawabe
Ra sân: Masayoshi Endo
Ra sân: Masayoshi Endo
65'
Koki Arita
Ra sân: Mikuto Fukuda
Ra sân: Mikuto Fukuda
77'
Akira Ibayashi
Ra sân: Kenta Hiroya
Ra sân: Kenta Hiroya
77'
77'
Reo Takae
Ra sân: Shintaro Kokubu
Ra sân: Shintaro Kokubu
77'
Koki Sakamoto
Ra sân: Ryoma Kida
Ra sân: Ryoma Kida
Koki Arita 1 - 1
Kiến tạo: Ryo Toyama
Kiến tạo: Ryo Toyama
80'
83'
Nagi Matsumoto
Ra sân: Shuto Minami
Ra sân: Shuto Minami
83'
Naohiro Sugiyama
Ra sân: Yudai Konishi
Ra sân: Yudai Konishi
Kazuki Chibu
Ra sân: Keita Fujimura
Ra sân: Keita Fujimura
85'
Akira Ibayashi 2 - 1
Kiến tạo: Kazuki Chibu
Kiến tạo: Kazuki Chibu
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kagoshima United
Montedio Yamagata
1
Phạt góc
12
0
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
0
6
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
8
7
Sút Phạt
17
52%
Kiểm soát bóng
48%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
13
Phạm lỗi
5
3
Việt vị
3
2
Cứu thua
1
84
Pha tấn công
67
53
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Kagoshima United
4-2-3-1
Montedio Yamagata
4-2-1-3
1
Izumori
3
Toyama
23
Okamoto
4
Hiroya
14
Nodake
27
Yamaguchi
8
Fujimura
18
Fukuda
34
Suzuki
20
Endo
92
Nduka
1
Goto
19
Okamoto
4
Nishimura
5
Abe
2
Yoshida
8
Konishi
18
Minami
25
Kokubu
42
Issaka
41
Goto
10
Kida
Đội hình dự bị
Kagoshima United
Koki Arita
9
Kazuki Chibu
7
Noriaki Fujimoto
10
Kota Hoshi
17
Akira Ibayashi
5
Shuntaro Kawabe
39
Chorufan Ono
31
Montedio Yamagata
23
Eisuke Fujishima
15
Ayumu Kawai
20
Nagi Matsumoto
14
Koki Sakamoto
37
Naohiro Sugiyama
7
Reo Takae
36
Junya Takahashi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
4
2.33
Bàn thua
0.67
5.33
Phạt góc
4.67
0.33
Thẻ vàng
0.33
3.67
Sút trúng cầu môn
8
47.33%
Kiểm soát bóng
51%
15
Phạm lỗi
6.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kagoshima United (36trận)
Chủ
Khách
Montedio Yamagata (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
6
7
5
HT-H/FT-T
2
4
2
0
HT-B/FT-T
1
1
0
2
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
2
4
3
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
0
2
3
HT-B/FT-B
9
0
3
3