Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.93
0.93
-0
0.76
0.76
O
2.75
0.88
0.88
U
2.75
0.76
0.76
1
2.55
2.55
X
3.20
3.20
2
2.35
2.35
Hiệp 1
+0
0.98
0.98
-0
0.83
0.83
O
1
0.75
0.75
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
IK Sirius FK
Phút
Hammarby
32'
Alper Demirol
Ra sân: Loret Sadiku
Ra sân: Loret Sadiku
37'
0 - 1 Jusef Erabi
Kiến tạo: Nahir Besara
Kiến tạo: Nahir Besara
Tashreeq Matthews 1 - 1
Kiến tạo: Joakim Persson
Kiến tạo: Joakim Persson
41'
46'
Joel Nilsson
Ra sân: Montader Madjed
Ra sân: Montader Madjed
Kristopher da Graca
Ra sân: Jakob Voelkerling Persson
Ra sân: Jakob Voelkerling Persson
62'
68'
Marcus Rafferty
Ra sân: Viktor Djukanovic
Ra sân: Viktor Djukanovic
Jamie Roche
Ra sân: Tashreeq Matthews
Ra sân: Tashreeq Matthews
70'
Melker Heier
Ra sân: Henrik Castegren
Ra sân: Henrik Castegren
70'
Oli Valur Omarsson
Ra sân: Adam Wikman
Ra sân: Adam Wikman
70'
74'
1 - 2 Fredrik Hammar
Kiến tạo: Nahir Besara
Kiến tạo: Nahir Besara
Edi Sylisufaj
Ra sân: Aron Bjarnason
Ra sân: Aron Bjarnason
85'
88'
Tesfaldet Tekie
Ra sân: Fredrik Hammar
Ra sân: Fredrik Hammar
88'
Mads Fenger
Ra sân: Anton Kralj
Ra sân: Anton Kralj
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IK Sirius FK
Hammarby
6
Phạt góc
11
3
Phạt góc (Hiệp 1)
6
21
Tổng cú sút
15
7
Sút trúng cầu môn
4
14
Sút ra ngoài
11
8
Cản sút
3
8
Sút Phạt
14
51%
Kiểm soát bóng
49%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
435
Số đường chuyền
415
15
Phạm lỗi
6
1
Việt vị
2
10
Đánh đầu thành công
11
3
Cứu thua
6
17
Rê bóng thành công
14
4
Đánh chặn
12
10
Thử thách
14
73
Pha tấn công
86
52
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
IK Sirius FK
5-3-2
Hammarby
4-3-3
30
Tannander
21
Widgren
31
Jeng
6
Castegren
13
Persson
14
Bjarnason
18
Wikman
8
Stensson
22
Alsanati
20
Persson
7
Matthews
1
Dovin
36
Karlsson
4
Kurtulus
30
Pinas
3
Kralj
20
Besara
18
Sadiku
33
Hammar
38
Madjed
19
Erabi
7
Djukanovic
Đội hình dự bị
IK Sirius FK
Kristopher da Graca
4
Melker Heier
19
August Ljungberg
36
Oli Valur Omarsson
12
Emil Ozcan
27
Jamie Roche
5
Herman Sjogrell
16
Hannes Sveijer
35
Edi Sylisufaj
23
Hammarby
32
Nathaniel Adjei
44
Noah Astrand
25
Davor Blazevic
34
Alper Demirol
13
Mads Fenger
9
Adi Nalic
22
Joel Nilsson
45
Marcus Rafferty
5
Tesfaldet Tekie
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
0.33
5
Phạt góc
4
2.67
Thẻ vàng
1.67
7
Sút trúng cầu môn
4
59.33%
Kiểm soát bóng
54.33%
15.33
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IK Sirius FK (30trận)
Chủ
Khách
Hammarby (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
5
4
HT-H/FT-T
2
3
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
3
0
HT-H/FT-H
2
2
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
3
3
HT-B/FT-B
3
2
2
3