Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.00
1.00
-0
0.90
0.90
O
2.5
0.75
0.75
U
2.5
0.95
0.95
1
2.60
2.60
X
3.50
3.50
2
2.38
2.38
Hiệp 1
+0
0.98
0.98
-0
0.83
0.83
O
1
0.75
0.75
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
IK Sirius FK
Phút
AIK Solna
Adam Wikman
8'
Leo Walta
44'
55'
Bersant Celina
Ra sân: Victor Andersson
Ra sân: Victor Andersson
62'
0 - 1 Benjamin Hansen
Kiến tạo: Onni Valakari
Kiến tạo: Onni Valakari
Noel Milleskog
Ra sân: Melker Heier
Ra sân: Melker Heier
70'
Andreas Murbeck
Ra sân: Patrick Nwadike
Ra sân: Patrick Nwadike
70'
Pyndt Andreas
Ra sân: Leo Walta
Ra sân: Leo Walta
70'
Filip Olsson
Ra sân: Marcus Lindberg
Ra sân: Marcus Lindberg
70'
84'
Alexander Milosevic
Ra sân: Thomas Isherwood
Ra sân: Thomas Isherwood
84'
Dino Besirevic
Ra sân: Onni Valakari
Ra sân: Onni Valakari
Jakob Voelkerling Persson
Ra sân: Dennis Widgren
Ra sân: Dennis Widgren
89'
90'
John Guidetti
Ra sân: Ioannis Pittas
Ra sân: Ioannis Pittas
Andreas Murbeck
90'
90'
Alexander Milosevic
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IK Sirius FK
AIK Solna
4
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
11
6
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
8
20
Sút Phạt
11
68%
Kiểm soát bóng
32%
72%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
28%
669
Số đường chuyền
297
85%
Chuyền chính xác
74%
8
Phạm lỗi
16
1
Việt vị
3
1
Cứu thua
5
9
Rê bóng thành công
9
6
Đánh chặn
5
22
Ném biên
22
7
Thử thách
18
39
Long pass
29
128
Pha tấn công
83
49
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
IK Sirius FK
4-2-3-1
AIK Solna
3-4-3
30
Tannander
21
Widgren
31
Jeng
2
Nwadike
4
Castegren
14
Walta
18
Wikman
10
Heier
17
Lindberg
7
Persson
9
Salech
15
Nordfeldt
16
Hansen
4
Papagiannopoulos
3
Isherwood
17
Thychosen
7
Saletros
24
Dabo
2
Edh
8
Valakari
28
Pittas
43
Andersson
Đội hình dự bị
IK Sirius FK
David Celic
34
Victor Ekstrom
20
August Ljungberg
36
Saba Mamatsashvili
33
Noel Milleskog
19
Andreas Murbeck
15
Filip Olsson
11
Pyndt Andreas
8
Jakob Voelkerling Persson
13
AIK Solna
19
Dino Besirevic
12
Axel Bjornstrom
10
Bersant Celina
30
Ismael Diawara
37
Ahmad Faqa
11
John Guidetti
5
Alexander Milosevic
20
Oscar Uddenas
21
Stanley Wilson
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
5.67
Phạt góc
4.33
1.33
Thẻ vàng
1.33
6
Sút trúng cầu môn
3.33
59.67%
Kiểm soát bóng
40%
10.33
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IK Sirius FK (29trận)
Chủ
Khách
AIK Solna (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
3
8
HT-H/FT-T
2
2
5
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
1
2
HT-B/FT-B
3
2
3
5