Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.95
0.95
-0.75
0.93
0.93
O
2.75
0.94
0.94
U
2.75
0.92
0.92
1
4.00
4.00
X
3.70
3.70
2
1.67
1.67
Hiệp 1
+0.25
0.99
0.99
-0.25
0.91
0.91
O
1
0.73
0.73
U
1
1.17
1.17
Diễn biến chính
IFK Norrkoping FK
Phút
Djurgardens
13'
0 - 1 Deniz Hummet
Kiến tạo: Tokmac Nguen
Kiến tạo: Tokmac Nguen
Tim Prica
16'
22'
Peter Therkildsen
28'
Besard Sabovic
Yahya Kalley
33'
Vito Hammershoj Mistrati
Ra sân: Tim Prica
Ra sân: Tim Prica
46'
58'
Albin Ekdal
Ra sân: Samuel Holm
Ra sân: Samuel Holm
60'
0 - 2 Tobias Fjeld Gulliksen
Kiến tạo: Deniz Hummet
Kiến tạo: Deniz Hummet
Isak Andri Sigurgeirsson 1 - 2
Kiến tạo: Ture Sandberg
Kiến tạo: Ture Sandberg
63'
68'
1 - 3 Besard Sabovic
73'
Patric Karl Emil Aslund
Ra sân: Deniz Hummet
Ra sân: Deniz Hummet
Marcus Baggesen
Ra sân: Yahya Kalley
Ra sân: Yahya Kalley
75'
Carl Bjork
Ra sân: Ture Sandberg
Ra sân: Ture Sandberg
75'
Kristoffer Khazeni
Ra sân: Christoffer Nyman
Ra sân: Christoffer Nyman
75'
82'
Magnus Eriksson
Ra sân: Lars Erik Oskar Fallenius
Ra sân: Lars Erik Oskar Fallenius
Ismet Lushaku
87'
Jesper Ceesay
Ra sân: Ismet Lushaku
Ra sân: Ismet Lushaku
89'
90'
Magnus Eriksson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IFK Norrkoping FK
Djurgardens
3
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
3
8
Tổng cú sút
19
1
Sút trúng cầu môn
5
7
Sút ra ngoài
14
3
Cản sút
7
22
Sút Phạt
17
42%
Kiểm soát bóng
58%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
376
Số đường chuyền
518
13
Phạm lỗi
17
2
Việt vị
2
3
Cứu thua
0
12
Rê bóng thành công
15
10
Đánh chặn
8
0
Dội cột/xà
1
14
Thử thách
8
81
Pha tấn công
95
37
Tấn công nguy hiểm
64
Đội hình xuất phát
IFK Norrkoping FK
4-3-1-2
Djurgardens
4-2-3-1
91
Nilsson
14
Kalley
19
Watson
4
Sogaard
20
Eid
9
Traustason
38
Sandberg
11
Lushaku
8
Sigurgeirsson
5
Nyman
22
Prica
35
Zetterstrom
17
Therkildsen
5
Tenho
4
Larsson
26
Dahl
10
Holm
14
Sabovic
15
Fallenius
20
Nguen
16
Gulliksen
11
Hummet
Đội hình dự bị
IFK Norrkoping FK
David Andersson
40
Marcus Baggesen
3
Carl Bjork
15
Jesper Ceesay
21
Vito Hammershoj Mistrati
10
Kevin Hoog Jansson
25
Kristoffer Khazeni
26
Dino Salihovic
16
Isak Ssewankambo
6
Djurgardens
22
Patric Karl Emil Aslund
12
Theo Bergvall
3
Marcus Danielsson
8
Albin Ekdal
7
Magnus Eriksson
27
Keita Kosugi
30
Malkolm Nilsson
9
Haris Radetinac
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
1.67
4.67
Phạt góc
5.33
1.67
Thẻ vàng
1.67
5.33
Sút trúng cầu môn
4.33
41.67%
Kiểm soát bóng
48%
11.67
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IFK Norrkoping FK (29trận)
Chủ
Khách
Djurgardens (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
7
5
3
HT-H/FT-T
2
2
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
0
0
HT-H/FT-H
1
2
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
3
3
HT-B/FT-B
4
1
2
5