Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.80
0.80
+0.75
1.11
1.11
O
2.5
1.08
1.08
U
2.5
0.80
0.80
1
1.54
1.54
X
3.65
3.65
2
5.25
5.25
Hiệp 1
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.93
0.93
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
IFK Goteborg
Phút
Varbergs BoIS FC
Adam Carlen
36'
Arbnor Mucolli
Ra sân: Marcus Berg
Ra sân: Marcus Berg
46'
48'
Oliver Stanisic
55'
0 - 1 Dion Krasniqi
Kiến tạo: Vinicius Nogueira
Kiến tạo: Vinicius Nogueira
Linus Carlstrand
Ra sân: Johan Bangsbo
Ra sân: Johan Bangsbo
68'
Alai Ghasem
Ra sân: Thomas Santos
Ra sân: Thomas Santos
77'
77'
Robin Tranberg
Ra sân: Victor Karlsson
Ra sân: Victor Karlsson
77'
Maxime Sainte
Ra sân: Eliton Pardinho Toreta Junior
Ra sân: Eliton Pardinho Toreta Junior
Salaou Hachimou
Ra sân: Lucas Kahed
Ra sân: Lucas Kahed
84'
Gustaf Norlin 1 - 1
90'
90'
Jon Birkfeldt
Ra sân: Dion Krasniqi
Ra sân: Dion Krasniqi
90'
1 - 2 Dion Krasniqi
Kiến tạo: Oliver Silverholt
Kiến tạo: Oliver Silverholt
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IFK Goteborg
Varbergs BoIS FC
6
Phạt góc
6
5
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
15
1
Sút trúng cầu môn
7
8
Sút ra ngoài
8
5
Cản sút
4
15
Sút Phạt
15
56%
Kiểm soát bóng
44%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
502
Số đường chuyền
392
14
Phạm lỗi
15
0
Việt vị
1
29
Đánh đầu thành công
27
5
Cứu thua
0
9
Rê bóng thành công
18
5
Đánh chặn
10
10
Thử thách
11
121
Pha tấn công
112
51
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
IFK Goteborg
4-3-3
Varbergs BoIS FC
3-4-3
1
Dahlberg
17
Wendt
3
Bangsbo
13
Svensson
15
Hausner
28
Kahed
21
Carlen
8
Hagen
14
Norlin
9
Berg
29
Santos
43
Lukic
18
Lindner
4
Stanisic
3
Zackrisson
20
Silverholt
8
Roux
10
Lushaku
5
Nogueira
21
Karlsson
37
2
Krasniqi
11
Junior
Đội hình dự bị
IFK Goteborg
Adam Ingi Benediktsson
12
Elis Bishesari
25
Linus Carlstrand
16
Felix Eriksson
18
Sebastian Eriksson
7
Alai Ghasem
27
Eman Markovic
11
Arbnor Mucolli
19
Salaou Hachimou
24
Varbergs BoIS FC
24
Diego Alfonsi
2
Jon Birkfeldt
40
Dahlstrom Niklas
39
Yassine El Ouatki
1
David Olsson
45
Maxime Sainte
6
Filipe Sisse
38
Oskar Sverrisson
7
Robin Tranberg
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
2
7
Phạt góc
4.67
1
Thẻ vàng
1
7.67
Sút trúng cầu môn
5.67
47.33%
Kiểm soát bóng
50.33%
13
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IFK Goteborg (35trận)
Chủ
Khách
Varbergs BoIS FC (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
5
3
5
HT-H/FT-T
1
3
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
5
2
1
4
HT-B/FT-H
0
2
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
1
3
2
HT-B/FT-B
5
4
4
2