Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.90
0.90
+0.25
1.00
1.00
O
3.25
0.90
0.90
U
3.25
0.98
0.98
1
2.10
2.10
X
3.40
3.40
2
2.90
2.90
Hiệp 1
-0.25
1.17
1.17
+0.25
0.75
0.75
O
0.5
0.25
0.25
U
0.5
2.75
2.75
Diễn biến chính
Hammarby
Phút
Hacken
Oscar Johansson 1 - 0
Kiến tạo: Nahir Besara
Kiến tạo: Nahir Besara
32'
45'
Zeidane Inoussa
46'
Srdjan Hrstic
Ra sân: Ali Youssef
Ra sân: Ali Youssef
Oscar Johansson 2 - 0
Kiến tạo: Bazoumana Toure
Kiến tạo: Bazoumana Toure
49'
62'
Samuel Holm
Ra sân: Mikkel Rygaard Jensen
Ra sân: Mikkel Rygaard Jensen
62'
Severin Nioule
Ra sân: Lars Olden Larsen
Ra sân: Lars Olden Larsen
Markus Karlsson
63'
68'
Marius Lode
Ra sân: Even Hovland
Ra sân: Even Hovland
Jusef Erabi
Ra sân: Nahir Besara
Ra sân: Nahir Besara
71'
Fredrik Hammar
Ra sân: Montader Madjed
Ra sân: Montader Madjed
71'
Simon Strand
Ra sân: Bazoumana Toure
Ra sân: Bazoumana Toure
77'
79'
Pontus Dahbo
Ra sân: Amane Romeo
Ra sân: Amane Romeo
Gent Elezaj
Ra sân: Oscar Johansson
Ra sân: Oscar Johansson
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hammarby
Hacken
4
Phạt góc
7
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
10
7
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
9
2
Cản sút
2
15
Sút Phạt
13
47%
Kiểm soát bóng
53%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
458
Số đường chuyền
563
84%
Chuyền chính xác
86%
9
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
1
3
Cứu thua
5
11
Rê bóng thành công
24
13
Đánh chặn
5
26
Ném biên
25
2
Dội cột/xà
1
7
Thử thách
11
10
Long pass
39
115
Pha tấn công
93
46
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Hammarby
4-2-3-1
Hacken
4-3-3
1
Hahn
30
Pinas
6
Vagic
17
Fofana
2
Skoglund
5
Tekie
22
Karlsson
28
Toure
20
Besara
18
Madjed
11
2
Johansson
26
Abrahamsson
11
Lindberg
3
Hammar
5
Hovland
21
Lundqvist
18
Jensen
14
Gustafson
27
Romeo
8
Larsen
10
Youssef
29
Inoussa
Đội hình dự bị
Hammarby
Davor Blazevic
25
Sebastian Clemmensen
19
Gent Elezaj
38
Jusef Erabi
9
Fredrik Hammar
8
Jardell Kanga
7
Adrian Lahdo
40
Simon Strand
21
Divine Roosevelt Teah
29
Hacken
16
Pontus Dahbo
19
Srdjan Hrstic
7
Jacob Barrett Laursen
15
Samuel Holm
6
Axel Lindahl
1
Andreas Linde
4
Marius Lode
34
Severin Nioule
22
Nikola Zecevic
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.33
0.33
Bàn thua
2.67
6.67
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
1.33
4.67
Sút trúng cầu môn
3
60%
Kiểm soát bóng
56%
7
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hammarby (34trận)
Chủ
Khách
Hacken (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
4
4
5
HT-H/FT-T
4
1
2
2
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
3
0
1
1
HT-H/FT-H
2
3
0
0
HT-B/FT-H
0
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
3
4
1
HT-B/FT-B
2
3
2
3