Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.86
0.86
-0.25
1.04
1.04
O
2.75
0.88
0.88
U
2.75
1.00
1.00
1
3.00
3.00
X
3.60
3.60
2
2.15
2.15
Hiệp 1
+0
1.20
1.20
-0
0.73
0.73
O
1.25
1.11
1.11
U
1.25
0.78
0.78
Diễn biến chính
Greuther Furth
Phút
Fortuna Dusseldorf
43'
0 - 1 Giovanni Haag
Kiến tạo: Nicolas Gavory
Kiến tạo: Nicolas Gavory
Dennis Srbeny 1 - 1
45'
Nemanja Motika
Ra sân: Noel Futkeu
Ra sân: Noel Futkeu
61'
67'
Felix Klaus
Ra sân: Jonah Niemiec
Ra sân: Jonah Niemiec
Marlon Mustapha
Ra sân: Dennis Srbeny
Ra sân: Dennis Srbeny
71'
72'
Emmanuel Iyoha
Ra sân: Nicolas Gavory
Ra sân: Nicolas Gavory
73'
Myron van Brederode
Ra sân: Tim Rossmann
Ra sân: Tim Rossmann
75'
Andre Hoffmann
80'
Vincent Vermeij
Ra sân: Dawid Kownacki
Ra sân: Dawid Kownacki
80'
Noah Mbamba
Ra sân: Valgeir Lunddal Fridriksson
Ra sân: Valgeir Lunddal Fridriksson
Philipp Muller
Ra sân: Sacha Banse
Ra sân: Sacha Banse
86'
Reno Munz
Ra sân: Marco Meyerhofer
Ra sân: Marco Meyerhofer
87'
90'
1 - 2 Isak Bergmann Johannesson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Greuther Furth
Fortuna Dusseldorf
6
Phạt góc
0
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
13
1
Sút trúng cầu môn
3
14
Sút ra ngoài
10
6
Cản sút
3
14
Sút Phạt
18
55%
Kiểm soát bóng
45%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
511
Số đường chuyền
436
87%
Chuyền chính xác
84%
15
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
4
19
Đánh đầu
25
5
Đánh đầu thành công
17
1
Cứu thua
0
13
Rê bóng thành công
15
2
Đánh chặn
10
23
Ném biên
12
13
Cản phá thành công
15
4
Thử thách
4
0
Kiến tạo thành bàn
1
12
Long pass
40
118
Pha tấn công
69
52
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Greuther Furth
3-4-1-2
Fortuna Dusseldorf
4-2-3-1
44
Noll
27
Itter
23
Jung
33
Dietz
11
Massimo
37
Green
6
Banse
18
Meyerhofer
7
Srbeny
9
Futkeu
10
Hrgota
33
Kastenmeier
12
Fridriksson
3
Hoffmann
15
Oberdorf
34
Gavory
25
Zimmermann
6
Haag
18
Niemiec
8
Johannesson
21
Rossmann
24
Kownacki
Đội hình dự bị
Greuther Furth
Marlon Mustapha
8
Philipp Muller
36
Nemanja Motika
22
Reno Munz
5
Oualid Mhamdi
3
Nils-Jonathan Korber
1
Niko Gieselmann
17
Jomaine Consbruch
14
Damian Michalski
4
Fortuna Dusseldorf
39
Noah Mbamba
19
Emmanuel Iyoha
11
Felix Klaus
9
Vincent Vermeij
10
Myron van Brederode
23
Shinta Appelkamp
30
Jordy de Wijs
1
Robert Kwasigroch
22
Danny Schmidt
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
1
5
Phạt góc
2.67
3
Thẻ vàng
2
1.33
Sút trúng cầu môn
4
56.67%
Kiểm soát bóng
44.33%
14.33
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Greuther Furth (8trận)
Chủ
Khách
Fortuna Dusseldorf (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
1
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
2
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
0
2
0
1