Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.85
0.85
-0
1.05
1.05
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.88
0.88
1
2.20
2.20
X
3.10
3.10
2
2.90
2.90
Hiệp 1
+0
0.80
0.80
-0
1.00
1.00
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Grenoble
Phút
Clermont
Shaquil Delos
Ra sân: Gaetan Paquiez
Ra sân: Gaetan Paquiez
33'
Mamady Alex Bangre
40'
45'
Yohann Magnin
Dante Rigo 1 - 0
Kiến tạo: Jessy Benet
Kiến tạo: Jessy Benet
45'
58'
Massamba Ndiaye
61'
Theo Guivarch
Ra sân: Famara Diedhiou
Ra sân: Famara Diedhiou
62'
Ousmane Diop
Ra sân: Mons Bassouamina
Ra sân: Mons Bassouamina
Jessy Benet 2 - 0
62'
Junior Olaitan
Ra sân: Alan Kerouedan
Ra sân: Alan Kerouedan
68'
Lenny Joseph
Ra sân: Mamady Alex Bangre
Ra sân: Mamady Alex Bangre
68'
77'
Allan Ackra
Ra sân: Yohann Magnin
Ra sân: Yohann Magnin
77'
Mehdi Baaloudj
Ra sân: Maidine Douane
Ra sân: Maidine Douane
Pape Meissa Ba 3 - 0
Kiến tạo: Lenny Joseph
Kiến tạo: Lenny Joseph
84'
Nesta Elphege
Ra sân: Theo Valls
Ra sân: Theo Valls
85'
85'
Aiman Maurer
Ra sân: Habib Keita
Ra sân: Habib Keita
Eddy Sylvestre
Ra sân: Pape Meissa Ba
Ra sân: Pape Meissa Ba
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Grenoble
Clermont
5
Phạt góc
8
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
10
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
0
43%
Kiểm soát bóng
57%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
369
Số đường chuyền
487
77%
Chuyền chính xác
81%
8
Phạm lỗi
11
3
Cứu thua
2
13
Rê bóng thành công
11
5
Đánh chặn
14
22
Ném biên
22
7
Thử thách
12
37
Long pass
33
89
Pha tấn công
107
42
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Grenoble
4-2-3-1
Clermont
4-4-2
13
Diop
77
Mendy
21
Tchaptchet
4
Diarra
29
Paquiez
6
Rigo
25
Valls
11
Bangre
8
Benet
9
Kerouedan
7
Ba
1
Ndiaye
15
Konate
20
Mwimba
12
Silva
31
Diallo
26
Bassouamina
7
Magnin
6
Keita
11
Douane
18
Diedhiou
10
Saivet
Đội hình dự bị
Grenoble
Bobby Allain
16
Shaquil Delos
17
Nesta Elphege
23
Lenny Joseph
19
Junior Olaitan
28
Eddy Sylvestre
10
Bachirou Yameogo
18
Clermont
44
Allan Ackra
77
Mehdi Baaloudj
17
Ousmane Diop
30
Theo Guivarch
4
Ethan Kabeya
92
Aiman Maurer
28
Ivan MBahia
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
1.67
4.33
Phạt góc
7.33
1.33
Thẻ vàng
1.33
4
Sút trúng cầu môn
3.67
52.33%
Kiểm soát bóng
58.67%
11
Phạm lỗi
13.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Grenoble (7trận)
Chủ
Khách
Clermont (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
2
HT-H/FT-T
1
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
0
1
1