Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.01
1.01
+0.25
0.83
0.83
O
2.25
0.85
0.85
U
2.25
0.97
0.97
1
2.25
2.25
X
3.30
3.30
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.74
0.74
-0
1.11
1.11
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Grenoble
Phút
Amiens
Mamadou Diarra
35'
Jessy Benet 1 - 0
45'
Loic Nestor
Ra sân: Mamadou Diarra
Ra sân: Mamadou Diarra
46'
60'
Mounir Chouiar
Ra sân: Kylian Kaiboue
Ra sân: Kylian Kaiboue
Dante Rigo
Ra sân: Manuel Perez
Ra sân: Manuel Perez
60'
63'
1 - 1 Gael Kakuta
Kiến tạo: Mounir Chouiar
Kiến tạo: Mounir Chouiar
Saikou Touray
Ra sân: Jessy Benet
Ra sân: Jessy Benet
69'
70'
Frank Boya
Ra sân: Mohamed Ayman Ouhatti
Ra sân: Mohamed Ayman Ouhatti
Natanael Ntolla
Ra sân: Jekob Abiezer Jeno
Ra sân: Jekob Abiezer Jeno
70'
71'
1 - 2 Antoine Leautey
Kiến tạo: Gael Kakuta
Kiến tạo: Gael Kakuta
80'
Amine Chabane
Ra sân: Sebastien Corchia
Ra sân: Sebastien Corchia
80'
Yvan Junior Ikia Dimi
Ra sân: Gael Kakuta
Ra sân: Gael Kakuta
80'
Nicholas Opoku
Ra sân: Antoine Leautey
Ra sân: Antoine Leautey
Mohamed Amine Sbai
Ra sân: Efe Sarikaya
Ra sân: Efe Sarikaya
80'
88'
1 - 3 Yvan Junior Ikia Dimi
Kiến tạo: Louis Mafouta
Kiến tạo: Louis Mafouta
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Grenoble
Amiens
4
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
0
13
Tổng cú sút
18
3
Sút trúng cầu môn
8
10
Sút ra ngoài
10
53%
Kiểm soát bóng
47%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
505
Số đường chuyền
464
5
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
0
5
Cứu thua
2
14
Rê bóng thành công
16
10
Đánh chặn
4
0
Dội cột/xà
2
12
Thử thách
12
93
Pha tấn công
92
58
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Grenoble
4-1-4-1
Amiens
4-3-3
1
Maubleu
77
Mendy
3
Sarikaya
4
Diarra
39
Tourraine
23
Perez
15
Jeno
8
Benet
25
Valls
2
Sanyang
7
Ba
16
Sauvage
14
Corchia
34
Bakayoko
2
Fofana
26
Amraoui
55
Ouhatti
25
Gene
20
Kaiboue
7
Leautey
9
Mafouta
10
Kakuta
Đội hình dự bị
Grenoble
Bobby Allain
16
Loic Nestor
14
Natanael Ntolla
22
Gaetan Paquiez
29
Dante Rigo
6
Mohamed Amine Sbai
11
Saikou Touray
70
Amiens
29
Frank Boya
39
Amine Chabane
17
Mounir Chouiar
1
Regis Gurtner
38
Yvan Junior Ikia Dimi
27
Rayan Lutin
4
Nicholas Opoku
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
4
1.33
Thẻ vàng
2.33
4
Sút trúng cầu môn
6.33
52.33%
Kiểm soát bóng
45.67%
11
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Grenoble (7trận)
Chủ
Khách
Amiens (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
3
1
HT-H/FT-T
1
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0