ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd CaP Brazil - Thứ 2, 19/02 Vòng 10
Gremio Metropolitano Maringa
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Cianorte PR 1
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.81
+0.75
0.89
O 2.25
0.88
U 2.25
0.92
1
1.57
X
3.50
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.90
+0.25
0.90
O 0.75
0.64
U 0.75
1.19

Diễn biến chính

Gremio Metropolitano Maringa Gremio Metropolitano Maringa
Phút
Cianorte PR Cianorte PR
11'
match goal 0 - 1 Vinicius Faria
15'
match yellow.png Guilherme Belea
19'
match yellow.png Marlon
Marcos Vinicius Da Silva Santos match yellow.png
29'
31'
match yellow.png Giovani Silva Tiepo
37'
match yellow.png Samuel Conceicao Toscas
Bruno Henrique Lopes 1 - 1 match goal
53'
Everton Morelli 2 - 1 match goal
60'
Iago Santana match yellow.png
73'
90'
match goal 2 - 2 Lucas Lourenço Andrade
90'
match yellow.png Natham Fernando Reis da Conceicao
90'
match yellow.pngmatch red Samuel Conceicao Toscas
Matheus Moraes match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gremio Metropolitano Maringa Gremio Metropolitano Maringa
Cianorte PR Cianorte PR
6
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
4
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
88
 
Pha tấn công
 
109
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.33
9.33 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 4.33
6 Sút trúng cầu môn 2.67
52.67% Kiểm soát bóng 51%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gremio Metropolitano Maringa (42trận)
Chủ Khách
Cianorte PR (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
3
2
HT-H/FT-T
8
1
3
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
1
4
2
1
HT-B/FT-H
2
3
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
4
4
5
HT-B/FT-B
0
3
3
1