Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.85
0.85
+0.25
1.05
1.05
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.90
0.90
1
1.95
1.95
X
3.20
3.20
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.19
1.19
+0.25
0.72
0.72
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Fredrikstad
Phút
Stromsgodset
Stian Molde 1 - 0
Kiến tạo: Morten Bjorlo
Kiến tạo: Morten Bjorlo
4'
7'
1 - 1 Philip Sandvik Aukland(OW)
Eirik Ulland Andersen(OW) 2 - 1
14'
Morten Bjorlo 3 - 1
41'
64'
Kreshnik Krasniqi
Brandur Olsen
Ra sân: Sondre Sorlokk
Ra sân: Sondre Sorlokk
65'
Oscar Aga
Ra sân: Jeppe Kjaer
Ra sân: Jeppe Kjaer
65'
66'
Marko Farji
Ra sân: Kreshnik Krasniqi
Ra sân: Kreshnik Krasniqi
Oscar Aga 4 - 1
Kiến tạo: Stian Molde
Kiến tạo: Stian Molde
66'
Julius Magnusson Goal Disallowed
70'
76'
Sivert Eriksen Westerlund
Ra sân: Fredrik Kristensen Dahl
Ra sân: Fredrik Kristensen Dahl
76'
Samuel Agung Marcello Silalahi
Ra sân: Eirik Ulland Andersen
Ra sân: Eirik Ulland Andersen
76'
Dadi Dodou Gaye
Ra sân: Lars Christopher Vilsvik
Ra sân: Lars Christopher Vilsvik
Jonathan Fischer
81'
Ludvig Begby
Ra sân: Morten Bjorlo
Ra sân: Morten Bjorlo
86'
86'
Bent Sormo
Ra sân: Jesper Taaje
Ra sân: Jesper Taaje
Mads Nielsen
Ra sân: Philip Sandvik Aukland
Ra sân: Philip Sandvik Aukland
90'
Elias Solberg
Ra sân: Patrick Metcalfe
Ra sân: Patrick Metcalfe
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fredrikstad
Stromsgodset
8
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
16
Tổng cú sút
13
7
Sút trúng cầu môn
3
9
Sút ra ngoài
10
6
Cản sút
3
3
Sút Phạt
8
48%
Kiểm soát bóng
52%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
423
Số đường chuyền
447
13
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
0
13
Đánh đầu thành công
22
1
Cứu thua
1
8
Rê bóng thành công
12
6
Đánh chặn
5
10
Thử thách
5
118
Pha tấn công
76
61
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Fredrikstad
3-4-3
Stromsgodset
3-4-3
30
Fischer
22
Woledzi
3
Skaret
6
Aukland
4
Molde
12
Metcalfe
19
Magnusson
5
Rafn
20
Kjaer
13
Sorlokk
10
Bjorlo
1
Bratveit
25
Taaje
71
Valsvik
27
Dahl
26
Vilsvik
10
Stengel
8
Krasniqi
17
Tomasson
22
Therkelsen
9
Melkersen
23
Andersen
Đội hình dự bị
Fredrikstad
Oscar Aga
29
Ludvig Begby
18
Brandur Olsen
7
Havar Grontvedt Jensen
1
Henrik Kjelsrud Johansen
9
Sigurd Kvile
17
Mads Nielsen
26
Erlend Segberg
23
Elias Solberg
31
Stromsgodset
11
Jostein Ekeland
21
Marko Farji
16
Dadi Dodou Gaye
15
Andreas Heredia-Randen
37
Samuel Agung Marcello Silalahi
77
Marcus Mehnert
5
Bent Sormo
32
Frank Stople
4
Sivert Eriksen Westerlund
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.67
2.67
Bàn thua
0.67
6
Phạt góc
3.33
1.33
Thẻ vàng
1.67
4.67
Sút trúng cầu môn
2.67
42.67%
Kiểm soát bóng
39.33%
10.67
Phạm lỗi
8.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fredrikstad (39trận)
Chủ
Khách
Stromsgodset (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
5
5
6
HT-H/FT-T
3
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
4
4
3
2
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
3
1
HT-B/FT-B
1
7
3
5