ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nga - Thứ 6, 27/09 Vòng 10
Fakel
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Rubin Kazan
Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.83
-0.25
1.07
O 2.5
1.11
U 2.5
0.57
1
2.55
X
3.05
2
2.55
Hiệp 1
+0
1.13
-0
0.74
O 0.75
0.78
U 0.75
1.08

Diễn biến chính

Fakel Fakel
Phút
Rubin Kazan Rubin Kazan
30'
match yellow.png Ugochukwu Iwu
33'
match yellow.png Igor Vujacic
Ihor Kalinin match yellow.png
58'
Dylan Mertens
Ra sân: Andrey Ivlev
match change
60'
69'
match change Konstantin Nizhegorodov
Ra sân: Ilya Rozhkov
Vladimir Iljin
Ra sân: Evgeni Markov
match change
77'
Nichita Motpan
Ra sân: Ilnur Alshin
match change
77'
83'
match change Valentin Vada
Ra sân: Veldin Hodza
83'
match change Ivanov Oleg Alexandrovich
Ra sân: Aleksandr Vladimirovich Zotov
Igor Yurganov
Ra sân: Ihor Kalinin
match change
90'
Vladislav Masternoy
Ra sân: Mohamed Brahimi
match change
90'
90'
match change Nikola Cumic
Ra sân: Marvin Cuni

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fakel Fakel
Rubin Kazan Rubin Kazan
4
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
5
 
Tổng cú sút
 
4
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
0
23
 
Sút Phạt
 
25
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
286
 
Số đường chuyền
 
330
63%
 
Chuyền chính xác
 
69%
18
 
Phạm lỗi
 
21
3
 
Việt vị
 
1
39
 
Đánh đầu
 
45
16
 
Đánh đầu thành công
 
26
2
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
14
3
 
Đánh chặn
 
9
18
 
Ném biên
 
24
17
 
Cản phá thành công
 
14
3
 
Thử thách
 
4
26
 
Long pass
 
26
52
 
Pha tấn công
 
60
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Nichita Motpan
6
Dylan Mertens
15
Vladimir Iljin
72
Rayan Senhadji
33
Irakli Kvekveskiri
88
Vladislav Masternoy
92
Sergei Bryzgalov
17
Nikolay Giorgobiani
22
Igor Yurganov
1
Vitaly Gudiev
5
Thabo Cele
8
Abdulla Bagamaev
Fakel Fakel 4-4-2
Rubin Kazan Rubin Kazan 3-4-3
31
Belenov
10
Alshin
47
Bozhin
4
Dziov
64
Ivlev
13
Kalinin
21
Shchetinin
23
Yakimov
7
Brahimi
9
Kashtanov
20
Markov
38
Staver
2
Teslenko
15
Vujacic
27
Gritsaenko
70
Kabutov
22
Hodza
6
Iwu
51
Rozhkov
90
Cuni
10
Daku
21
Zotov

Substitutes

30
Valentin Vada
19
Ivanov Oleg Alexandrovich
71
Konstantin Nizhegorodov
99
Dardan Shabanhaxhaj
20
Joel Fameyeh
25
Artur Nigmatullin
18
Marat Apshatsev
86
Nikita Korets
23
Ruslan Bezrukov
24
Nikola Cumic
5
Rustamjon Ashurmatov
33
Umarali Rakhmonaliev
Đội hình dự bị
Fakel Fakel
Nichita Motpan 11
Dylan Mertens 6
Vladimir Iljin 15
Rayan Senhadji 72
Irakli Kvekveskiri 33
Vladislav Masternoy 88
Sergei Bryzgalov 92
Nikolay Giorgobiani 17
Igor Yurganov 22
Vitaly Gudiev 1
Thabo Cele 5
Abdulla Bagamaev 8
Rubin Kazan Rubin Kazan
30 Valentin Vada
19 Ivanov Oleg Alexandrovich
71 Konstantin Nizhegorodov
99 Dardan Shabanhaxhaj
20 Joel Fameyeh
25 Artur Nigmatullin
18 Marat Apshatsev
86 Nikita Korets
23 Ruslan Bezrukov
24 Nikola Cumic
5 Rustamjon Ashurmatov
33 Umarali Rakhmonaliev

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 1
4 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 1.33
2 Sút trúng cầu môn 3
36.33% Kiểm soát bóng 44.67%
11.67 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fakel (14trận)
Chủ Khách
Rubin Kazan (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
2
1
HT-H/FT-T
1
2
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
2
2

Fakel Fakel

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Aleksandr Belenov Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
47 Sergey Bozhin Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
13 Ihor Kalinin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
20 Evgeni Markov Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
10 Ilnur Alshin Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
23 Vyacheslav Yakimov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
7 Mohamed Brahimi Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
9 Aleksey Kashtanov Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
21 Mikhail Shchetinin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
64 Andrey Ivlev Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
4 Maks Dziov Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

Rubin Kazan Rubin Kazan

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Aleksandr Vladimirovich Zotov Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.05
70 Dmitry Kabutov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
27 Aleksey Gritsaenko Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
38 Evgeni Staver Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
10 Mirlind Daku Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
15 Igor Vujacic Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.26
6 Ugochukwu Iwu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
22 Veldin Hodza Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
2 Egor Teslenko Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
90 Marvin Cuni Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
51 Ilya Rozhkov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi