Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.95
0.95
+0.5
0.95
0.95
O
3.25
0.91
0.91
U
3.25
0.97
0.97
1
1.95
1.95
X
4.00
4.00
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.85
0.85
O
0.5
0.22
0.22
U
0.5
3.00
3.00
Diễn biến chính
Excelsior SBV
Phút
NAC Breda
Troy Parrott 1 - 0
Kiến tạo: Lazaros Lamprou
Kiến tạo: Lazaros Lamprou
20'
Couhaib Driouech Penalty awarded
33'
35'
Matthew Garbett
Ra sân: Fredrik Oldrup Jensen
Ra sân: Fredrik Oldrup Jensen
Troy Parrott 2 - 0
35'
Boy Kemper(OW) 3 - 0
42'
46'
Martin Koscelnik
Ra sân: Roy Kuijpers
Ra sân: Roy Kuijpers
Troy Parrott 4 - 0
Kiến tạo: Derensili Sanches Fernandes
Kiến tạo: Derensili Sanches Fernandes
50'
58'
4 - 1 Casper Staring
Kiến tạo: Aime Omgba
Kiến tạo: Aime Omgba
63'
Matthew Garbett
70'
Manel Royo
Ra sân: Boy Kemper
Ra sân: Boy Kemper
70'
Elias Mar Omarsson
Ra sân: Sigurd Haugen
Ra sân: Sigurd Haugen
Richie Omorowa
Ra sân: Cisse Sandra
Ra sân: Cisse Sandra
81'
85'
Casper Staring
Mike van Duinen
Ra sân: Lazaros Lamprou
Ra sân: Lazaros Lamprou
86'
Jacky Donkor
Ra sân: Derensili Sanches Fernandes
Ra sân: Derensili Sanches Fernandes
86'
90'
Victor Wernersson
Ra sân: Dominik Janosek
Ra sân: Dominik Janosek
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Excelsior SBV
NAC Breda
5
Phạt góc
1
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
19
Tổng cú sút
7
8
Sút trúng cầu môn
3
11
Sút ra ngoài
4
5
Cản sút
1
15
Sút Phạt
9
69%
Kiểm soát bóng
31%
72%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
28%
604
Số đường chuyền
272
8
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
2
2
Cứu thua
4
12
Rê bóng thành công
30
17
Đánh chặn
4
5
Thử thách
11
133
Pha tấn công
85
90
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Excelsior SBV
4-2-3-1
NAC Breda
4-2-3-1
1
Gassel
8
Sandra
4
Yaakoubi
2
Horemans
22
Benita
33
Baas
10
Goudmijn
14
Driouech
7
Lamprou
30
Fernandes
9
2
Parrott
36
Merbel
2
Lucassen
15
Martina
5
Bergh
4
Kemper
20
Jensen
6
Staring
17
Kuijpers
22
Omgba
39
Janosek
9
Haugen
Đội hình dự bị
Excelsior SBV
Siem de Moes
32
Jacky Donkor
21
Pascal Kuiper
38
Noah Naujoks
15
Sven Nieuwpoort
16
Richie Omorowa
17
Ian Smeulers
28
Mike van Duinen
29
Casper Widell
5
NAC Breda
23
Rowan Besselink
19
Tom Boere
7
Matthew Garbett
1
Roy Kortsmit
3
Martin Koscelnik
27
Thomas Marijnissen
10
Elias Mar Omarsson
21
Manel Royo
25
Cherrion Valerius
37
Lare van Aron
35
Boris van Schuppen
31
Victor Wernersson
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3.33
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
2.33
1.67
Thẻ vàng
1.67
8.33
Sút trúng cầu môn
2.33
51.67%
Kiểm soát bóng
48.33%
11.67
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Excelsior SBV (8trận)
Chủ
Khách
NAC Breda (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
0
2
HT-H/FT-T
0
0
2
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0