Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.95
0.95
+0.75
0.95
0.95
O
2.75
0.83
0.83
U
2.75
1.05
1.05
1
1.62
1.62
X
4.00
4.00
2
4.33
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.83
0.83
+0.25
0.98
0.98
O
1.25
1.03
1.03
U
1.25
0.78
0.78
Diễn biến chính
Djurgardens
Phút
Brommapojkarna
Marcus Danielsson
6'
Tobias Fjeld Gulliksen 1 - 0
Kiến tạo: Tokmac Nguen
Kiến tạo: Tokmac Nguen
16'
54'
Daleho Irandust
Ra sân: Wilmer Odefalk
Ra sân: Wilmer Odefalk
54'
Kaare Barslund
Ra sân: Theo Bergvall
Ra sân: Theo Bergvall
Deniz Hummet
Ra sân: Tokmac Nguen
Ra sân: Tokmac Nguen
60'
68'
Ra sân: Andre Calisir
Gustav Medonca Wikheim
Ra sân: Tobias Fjeld Gulliksen
Ra sân: Tobias Fjeld Gulliksen
72'
74'
Alexander Jensen
Deniz Hummet 2 - 0
Kiến tạo: Santeri Haarala
Kiến tạo: Santeri Haarala
80'
Lars Erik Oskar Fallenius
Ra sân: Santeri Haarala
Ra sân: Santeri Haarala
85'
Viktor Bergh
Ra sân: Keita Kosugi
Ra sân: Keita Kosugi
85'
85'
Paya Pichkah
Ra sân: Serge Junior Ngouali
Ra sân: Serge Junior Ngouali
88'
2 - 1 Alex Timossi Andersson
August Priske
90'
Rasmus Schuller
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Djurgardens
Brommapojkarna
8
Phạt góc
6
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
1
19
Tổng cú sút
6
5
Sút trúng cầu môn
2
14
Sút ra ngoài
4
17
Sút Phạt
18
54%
Kiểm soát bóng
46%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
498
Số đường chuyền
429
85%
Chuyền chính xác
81%
14
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
2
1
Cứu thua
7
14
Rê bóng thành công
14
9
Đánh chặn
3
20
Ném biên
15
9
Thử thách
14
28
Long pass
28
115
Pha tấn công
89
67
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Djurgardens
4-2-3-1
Brommapojkarna
4-4-2
45
Jansson
27
Kosugi
3
Danielsson
5
Tenho
18
Stahl
6
Schuller
14
Sabovic
16
Gulliksen
20
Nguen
29
Haarala
26
Priske
1
Johansson
14
Bergvall
3
Abrahamsson
26
Calisir
17
Jensen
21
Andersson
13
Fritzson
5
Ngouali
10
Odefalk
9
Vasic
16
Jakobsen
Đội hình dự bị
Djurgardens
Viktor Bergh
19
Magnus Eriksson
7
Lars Erik Oskar Fallenius
15
Deniz Hummet
11
Haris Radetinac
9
Jacob Rinne
35
Daniel Stensson
13
Jacob Une Larsson
4
Gustav Medonca Wikheim
23
Brommapojkarna
27
Kaare Barslund
4
Eric Bjorkander
7
31
Otega Ekperuoh
19
Daleho Irandust
2
Hlynur Freyr Karlsson
12
Fabian Mrozek
15
Paya Pichkah
20
Martin Vetkal
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
1.67
5.33
Phạt góc
7
1.67
Thẻ vàng
1
4.33
Sút trúng cầu môn
3
48%
Kiểm soát bóng
43.67%
12.33
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Djurgardens (30trận)
Chủ
Khách
Brommapojkarna (31trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
3
6
4
HT-H/FT-T
2
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
3
HT-H/FT-H
2
2
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
1
3
HT-B/FT-B
2
5
4
2