ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Chủ nhật, 26/09 Vòng 30
Consadole Sapporo
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Hiroshima Sanfrecce
Sapporo Dome
Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.06
+0.25
0.82
O 2.25
0.86
U 2.25
1.00
1
2.32
X
3.15
2
3.05
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.19
O 1
1.17
U 1
0.75

Diễn biến chính

Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Phút
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
3'
match goal 0 - 1 Sho Sasaki
Douglas Felisbino de Oliveira
Ra sân: Takuma Arano
match change
46'
55'
match change Tsukasa Morishima
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior
Milan Tucic
Ra sân: Ryota Aoki
match change
71'
83'
match change Ezequiel Santos Da Silva
Ra sân: Makoto Akira Shibasaki
Daiki Suga match yellow.png
83'
84'
match pen 0 - 2 Douglas Vieira da Silva
Lucas Fernandes match yellow.png
85'
90'
match change Yuya Asano
Ra sân: Douglas Vieira da Silva
90'
match change Yusuke Chajima
Ra sân: Shunki Higashi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
7
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
12
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
583
 
Số đường chuyền
 
333
11
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
23
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
18
16
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
18
13
 
Thử thách
 
26
75
 
Pha tấn công
 
69
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Kojiro Nakano
3
Takahiro Yanagi
50
Daihachi Okamura
24
Toya Nakamura
44
Shinji Ono
33
Douglas Felisbino de Oliveira
32
Milan Tucic
Consadole Sapporo Consadole Sapporo 3-4-2-1
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce 3-4-2-1
1
Sugeno
4
Suga
10
MIYAZAWA
2
Tanaka
28
Aoki
6
Takamine
14
Komai
7
Fernandes
27
Arano
9
Kaneko
35
Ogashiwa
1
Hayashi
2
Nogami
4
Araki
19
Sasaki
15
Fujii
27
Nascimento
6
Aoyama
24
Higashi
30
Shibasaki
37
Junior
9
Silva

Substitutes

38
Keisuke Osako
33
Yuta Imazu
25
Yusuke Chajima
17
Taishi Matsumoto
14
Ezequiel Santos Da Silva
10
Tsukasa Morishima
29
Yuya Asano
Đội hình dự bị
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Kojiro Nakano 34
Takahiro Yanagi 3
Daihachi Okamura 50
Toya Nakamura 24
Shinji Ono 44
Douglas Felisbino de Oliveira 33
Milan Tucic 32
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
38 Keisuke Osako
33 Yuta Imazu
25 Yusuke Chajima
17 Taishi Matsumoto
14 Ezequiel Santos Da Silva
10 Tsukasa Morishima
29 Yuya Asano

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 3.67
1 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 6.67
1.33 Thẻ vàng 0.33
5.67 Sút trúng cầu môn 9.67
60.33% Kiểm soát bóng 49.67%
8 Phạm lỗi 9.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Consadole Sapporo (41trận)
Chủ Khách
Hiroshima Sanfrecce (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
9
8
0
HT-H/FT-T
2
2
6
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
3
1
1
2
HT-H/FT-H
1
2
2
5
HT-B/FT-H
2
2
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
5
0
3
3
HT-B/FT-B
2
4
4
7