ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C1 CONCACAF - Thứ 5, 25/04 Vòng Bán kết
Columbus Crew
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Monterrey
Columbus Crew Stadium
Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.86
-0
0.98
O 2.5
0.96
U 2.5
0.86
1
2.38
X
3.30
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.87
-0
0.97
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Columbus Crew Columbus Crew
Phút
Monterrey Monterrey
Juan Camilo Hernandez Suarez 1 - 0
Kiến tạo: Jacen Russell-Rowe
match goal
25'
58'
match goal 1 - 1 Maximiliano Eduardo Meza
Kiến tạo: Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos
67'
match yellow.png Maximiliano Eduardo Meza
Jacen Russell-Rowe 2 - 1
Kiến tạo: Sean Zawadzki
match goal
72'
Alexandru Irinel Matan match yellow.png
87'
90'
match yellow.png Hector Alfredo Moreno Herrera

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Columbus Crew Columbus Crew
Monterrey Monterrey
6
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
10
8
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
0
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
542
 
Số đường chuyền
 
458
6
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
4
9
 
Đánh đầu thành công
 
5
5
 
Cứu thua
 
6
15
 
Rê bóng thành công
 
23
6
 
Đánh chặn
 
6
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Thử thách
 
10
123
 
Pha tấn công
 
101
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 0.67
0.67 Phạt góc 3.33
0 Sút trúng cầu môn 4.67
49.67% Kiểm soát bóng 51.33%
0.67 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Columbus Crew (44trận)
Chủ Khách
Monterrey (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
2
3
1
HT-H/FT-T
2
1
0
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
2
2
0
0
HT-H/FT-H
5
3
2
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
6
2
2
HT-B/FT-B
1
4
0
1