ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bolivia - Thứ 5, 26/09 Vòng 16
Club Guabira 2
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 2)
Đặt cược
San Antonio Bulo Bulo 1
Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.07
+0.5
0.75
O 2.75
0.95
U 2.75
0.85
1
1.80
X
3.50
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.79
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Club Guabira Club Guabira
Phút
San Antonio Bulo Bulo San Antonio Bulo Bulo
Pedro 1 - 0
Kiến tạo: Jorge Nelson Orozco Quiroga
match goal
5'
44'
match goal 1 - 1 Huberth Sanchez
Kiến tạo: Daniel Passira
45'
match goal 1 - 2 Daniel Passira
Kiến tạo: Michael Fernando Castellon Escaler
Dener Da Silva Moreno
Ra sân: Jhon Velasco
match change
46'
Dico Roca
Ra sân: Jorge Nelson Orozco Quiroga
match change
46'
46'
match change Sebastian Viveros
Ra sân: Edwin Rivera
Erick Japa
Ra sân: Leandro Zazpe
match change
46'
Rodrigo Morales
Ra sân: Gustavo Peredo Ortiz
match change
46'
49'
match yellow.png Gustavo Olguin Mancilla
56'
match change Leonardo Montenegro
Ra sân: Marcelo De Lima Castro
56'
match change Luis Jaldin
Ra sân: Huberth Sanchez
Pedro Card changed match var
61'
Pedro match red
62'
Dener Da Silva Moreno match yellow.png
63'
Rodrigo Vasquez match yellow.png
66'
Juan Montenegro
Ra sân: Julio Herrera
match change
75'
78'
match yellow.png Michael Fernando Castellon Escaler
81'
match yellow.png Leonardo Montenegro
Rodrigo Morales match yellow.png
85'
86'
match change Ivan Huayhuata
Ra sân: Adriel Fernandez
87'
match yellow.png Sebastian Viveros
90'
match change Javier Vargas
Ra sân: Neto Acara
90'
match yellow.png Daniel Passira
90'
match yellow.pngmatch red Daniel Passira
Alejandro Melean Villarroel match red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Club Guabira Club Guabira
San Antonio Bulo Bulo San Antonio Bulo Bulo
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
6
2
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
20
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
12
 
Sút ra ngoài
 
12
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
220
 
Số đường chuyền
 
287
11
 
Phạm lỗi
 
19
3
 
Việt vị
 
2
6
 
Cứu thua
 
3
8
 
Rê bóng thành công
 
8
2
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
1
0
 
Thử thách
 
3
62
 
Pha tấn công
 
87
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Santiago Arce
35
Dener Da Silva Moreno
12
Manuel Ferrel
33
Luis Enrique Hurtado Badani
9
Erick Japa
29
Nicolas Masskooni
11
Sebastian Melgar Parada
20
Juan Montenegro
15
Rodrigo Morales
24
Juan Parada
4
Dico Roca
Club Guabira Club Guabira 4-4-2
San Antonio Bulo Bulo San Antonio Bulo Bulo 4-4-2
25
Cuellar
19
Velasco
21
Portillo
8
Villarroel
6
Zazpe
95
Quiroga
30
Vasquez
14
Herrera
7
Ortiz
99
Pedro
18
Ferrufino
13
Flores
20
Mancilla
26
Justiniano
25
Sanchez
19
Castro
10
Fernandez
8
Escaler
17
Rivera
50
Acara
27
Justiniano
99
Passira

Substitutes

77
Arthur De Moura
2
Ivan Huayhuata
18
Luis Jaldin
34
Gustavo Mendoza
21
Pablo Meza
42
Leonardo Montenegro
30
Josue Prieto
28
Jose Rodriguez
35
Javier Vargas
31
Edilson Vasquez
22
Pablo Velasco
16
Sebastian Viveros
Đội hình dự bị
Club Guabira Club Guabira
Santiago Arce 26
Dener Da Silva Moreno 35
Manuel Ferrel 12
Luis Enrique Hurtado Badani 33
Erick Japa 9
Nicolas Masskooni 29
Sebastian Melgar Parada 11
Juan Montenegro 20
Rodrigo Morales 15
Juan Parada 24
Dico Roca 4
San Antonio Bulo Bulo San Antonio Bulo Bulo
77 Arthur De Moura
2 Ivan Huayhuata
18 Luis Jaldin
34 Gustavo Mendoza
21 Pablo Meza
42 Leonardo Montenegro
30 Josue Prieto
28 Jose Rodriguez
35 Javier Vargas
31 Edilson Vasquez
22 Pablo Velasco
16 Sebastian Viveros

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 1.67
2.67 Phạt góc 2.67
2.33 Thẻ vàng 5.33
4 Sút trúng cầu môn 4.33
45.33% Kiểm soát bóng 48%
9.33 Phạm lỗi 19.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club Guabira (24trận)
Chủ Khách
San Antonio Bulo Bulo (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
5
5
HT-H/FT-T
2
2
1
2
HT-B/FT-T
1
2
1
0
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
0
1
2
1
HT-B/FT-H
1
1
0
3
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
3
0
1
4