ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Italia - Thứ 7, 28/09 Vòng 7
Cittadella
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Frosinone
Piercesare Tombolato
Giông bão, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.83
-0
1.05
O 2.25
0.94
U 2.25
0.92
1
2.50
X
3.10
2
2.79
Hiệp 1
+0
0.90
-0
0.96
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Cittadella Cittadella
Phút
Frosinone Frosinone
12'
match yellow.png Frank Cedric Tsadjout
Ravasio Mario match yellow.png
27'
35'
match goal 0 - 1 Anthony Oyono Omva Torque
Kiến tạo: Riccardo Marchizza
Andrea Magrassi
Ra sân: Ravasio Mario
match change
46'
46'
match change Giuseppe Ambrosino
Ra sân: Frank Cedric Tsadjout
50'
match yellow.png Luca Garritano
Simone Branca match yellow.png
50'
62'
match var Giuseppe Ambrosino Penalty awarded
63'
match pen 0 - 2 Anthony Partipilo
Claudio Cassano
Ra sân: Jacopo Desogus
match change
64'
Alessio Vita
Ra sân: Francesco DAlessio
match change
64'
69'
match change Giorgi Kvernadze
Ra sân: Filippo Distefano
Claudio Cassano 1 - 2
Kiến tạo: Andrea Magrassi
match goal
70'
Edoardo Masciangelo
Ra sân: Simone Branca
match change
74'
78'
match change Tjas Begic
Ra sân: Anthony Partipilo
Claudio Cassano match yellow.png
80'
Simone Rabbi
Ra sân: Luca Pandolfi
match change
85'
Simone Rabbi match yellow.png
87'
90'
match yellow.png Tjas Begic
90'
match change Davide Bettella
Ra sân: Anthony Oyono Omva Torque

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cittadella Cittadella
Frosinone Frosinone
8
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
17
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
12
1
 
Cản sút
 
6
12
 
Sút Phạt
 
20
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
370
 
Số đường chuyền
 
395
72%
 
Chuyền chính xác
 
78%
17
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
13
3
 
Đánh chặn
 
6
27
 
Ném biên
 
15
9
 
Thử thách
 
4
26
 
Long pass
 
28
100
 
Pha tấn công
 
88
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Claudio Cassano
64
Andrea Cecchetto
36
Elhan Kastrati
9
Andrea Magrassi
32
Edoardo Masciangelo
35
Stefano Piccinini
21
Simone Rabbi
28
Alessio Rizza
22
Edoardo Scquizzato
16
Alessio Vita
20
Davide Voltan
Cittadella Cittadella 4-3-1-2
Frosinone Frosinone 4-3-3
78
Maniero
24
Carissoni
4
Angeli
26
Pavan
2
Salvi
8
Amatucci
23
Branca
19
DAlessio
11
Desogus
7
Pandolfi
91
Mario
31
Cerofolini
3
Marchizza
23
Kalaj
30
Monterisi
20
Torque
64
Cichella
14
Francesco
16
Garritano
28
Distefano
74
Tsadjout
70
Partipilo

Substitutes

10
Giuseppe Ambrosino
11
Tjas Begic
18
Davide Bettella
79
Gabriele Bracaglia
27
Luigi Canotto
15
Hamza Haoudi
17
Giorgi Kvernadze
77
Jose Machin Dicombo
21
Jeremy Oyono
99
Fallou Sene
13
Alessandro Sorrentino
25
Przemyslaw Szyminski
Đội hình dự bị
Cittadella Cittadella
Claudio Cassano 10
Andrea Cecchetto 64
Elhan Kastrati 36
Andrea Magrassi 9
Edoardo Masciangelo 32
Stefano Piccinini 35
Simone Rabbi 21
Alessio Rizza 28
Edoardo Scquizzato 22
Alessio Vita 16
Davide Voltan 20
Frosinone Frosinone
10 Giuseppe Ambrosino
11 Tjas Begic
18 Davide Bettella
79 Gabriele Bracaglia
27 Luigi Canotto
15 Hamza Haoudi
17 Giorgi Kvernadze
77 Jose Machin Dicombo
21 Jeremy Oyono
99 Fallou Sene
13 Alessandro Sorrentino
25 Przemyslaw Szyminski

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 2.67
6 Phạt góc 2.67
3 Thẻ vàng 2.67
2.67 Sút trúng cầu môn 5
44% Kiểm soát bóng 47.67%
20.33 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cittadella (8trận)
Chủ Khách
Frosinone (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
1
2
1