ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd La Liga - Thứ 6, 27/09 Vòng 7
Celta Vigo
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Atletico Madrid
Estadio Municipal de Balaidos
Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.83
-0.5
1.07
O 2.75
1.09
U 2.75
0.79
1
3.18
X
3.23
2
2.09
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
1.17
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Celta Vigo Celta Vigo
Phút
Atletico Madrid Atletico Madrid
Carl Starfelt match yellow.png
33'
38'
match yellow.png Reinildo Mandava
54'
match change Julian Alvarez
Ra sân: Jorge Resurreccion Merodio, Koke
65'
match change Rodrigo De Paul
Ra sân: Alexander Sorloth
65'
match change Rodrigo Riquelme
Ra sân: Giuliano Simeone
Javier Rodriguez
Ra sân: Javier Manquillo Gaitan
match change
70'
Alfon Gonzalez
Ra sân: Williot Swedberg
match change
70'
76'
match yellow.png Jose Maria Gimenez de Vargas
Anastasios Douvikas
Ra sân: Borja Iglesias Quintas
match change
76'
84'
match change Angel Correa
Ra sân: Nahuel Molina
Ilaix Moriba Kourouma
Ra sân: Iago Aspas Juncal
match change
84'
Damian Rodriguez Sousa
Ra sân: Hugo Sotelo
match change
84'
Javier Rodriguez match yellow.png
90'
90'
match goal 0 - 1 Julian Alvarez
Kiến tạo: Antoine Griezmann

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celta Vigo Celta Vigo
Atletico Madrid Atletico Madrid
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
2
0
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
11
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
668
 
Số đường chuyền
 
465
88%
 
Chuyền chính xác
 
80%
11
 
Phạm lỗi
 
11
7
 
Đánh đầu
 
21
5
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Substitution
 
4
7
 
Đánh chặn
 
1
13
 
Ném biên
 
13
11
 
Cản phá thành công
 
17
15
 
Thử thách
 
14
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
22
 
Long pass
 
22
126
 
Pha tấn công
 
98
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Anastasios Douvikas
6
Ilaix Moriba Kourouma
12
Alfon Gonzalez
25
Damian Rodriguez Sousa
32
Javier Rodriguez
11
Franco Cervi
16
Jailson Marques Siqueira,Jaja
15
Joseph Aidoo
18
Pablo Duran
24
Carlos Dominguez
1
Ivan Villar
17
Jonathan Bamba
Celta Vigo Celta Vigo 3-4-3
Atletico Madrid Atletico Madrid 4-4-2
13
Panadero
20
Alonso
2
Starfelt
22
Gaitan
30
Antunez
33
Sotelo
8
Beltran
5
Carreira
19
Swedberg
7
Quintas
10
Juncal
13
Oblak
16
Molina
24
Normand
2
Vargas
23
Mandava
14
Moreno
6
Koke
4
Gallagher
22
Simeone
7
Griezmann
9
Sorloth

Substitutes

5
Rodrigo De Paul
10
Angel Correa
19
Julian Alvarez
17
Rodrigo Riquelme
1
Juan Musso
20
Axel Witsel
12
Samuel Dias Lino
15
Clement Lenglet
29
Javier Serrano
21
Javier Galan
31
Antonio Gomis
Đội hình dự bị
Celta Vigo Celta Vigo
Anastasios Douvikas 9
Ilaix Moriba Kourouma 6
Alfon Gonzalez 12
Damian Rodriguez Sousa 25
Javier Rodriguez 32
Franco Cervi 11
Jailson Marques Siqueira,Jaja 16
Joseph Aidoo 15
Pablo Duran 18
Carlos Dominguez 24
Ivan Villar 1
Jonathan Bamba 17
Atletico Madrid Atletico Madrid
5 Rodrigo De Paul
10 Angel Correa
19 Julian Alvarez
17 Rodrigo Riquelme
1 Juan Musso
20 Axel Witsel
12 Samuel Dias Lino
15 Clement Lenglet
29 Javier Serrano
21 Javier Galan
31 Antonio Gomis

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 3.67
60% Kiểm soát bóng 46.33%
12 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celta Vigo (7trận)
Chủ Khách
Atletico Madrid (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Celta Vigo Celta Vigo

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Vicente Guaita Panadero Thủ môn 0 0 0 21 20 95.24% 0 0 29 6.29
10 Iago Aspas Juncal Tiền đạo cắm 4 2 0 30 20 66.67% 0 0 45 6.7
20 Marcos Alonso Hậu vệ cánh trái 0 0 1 104 93 89.42% 0 1 116 6.87
22 Javier Manquillo Gaitan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 72 63 87.5% 1 0 81 6.63
2 Carl Starfelt Trung vệ 0 0 0 105 102 97.14% 0 2 117 6.95
7 Borja Iglesias Quintas Tiền đạo cắm 2 2 1 17 10 58.82% 1 0 34 6.87
8 Francisco Beltran Tiền vệ trụ 0 0 1 87 79 90.8% 0 1 96 7
9 Anastasios Douvikas Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 1 7 5.98
12 Alfon Gonzalez Cánh trái 1 0 1 4 4 100% 1 0 10 6.16
5 Sergio Carreira Hậu vệ cánh phải 0 0 3 30 28 93.33% 3 0 48 6.79
6 Ilaix Moriba Kourouma Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 5.92
33 Hugo Sotelo Tiền vệ trụ 1 0 0 81 76 93.83% 2 0 86 6.25
19 Williot Swedberg Tiền vệ công 1 0 1 22 15 68.18% 1 0 35 6.18
30 Hugo Alvarez Antunez Cánh trái 0 0 1 55 43 78.18% 3 0 86 6.46
25 Damian Rodriguez Sousa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 17 5.99
32 Javier Rodriguez Hậu vệ cánh phải 1 0 0 14 12 85.71% 0 0 20 5.91

Atletico Madrid Atletico Madrid

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jorge Resurreccion Merodio, Koke Tiền vệ trụ 0 0 0 33 26 78.79% 0 0 37 6.3
7 Antoine Griezmann Tiền đạo cắm 1 0 4 51 35 68.63% 7 0 68 7.36
16 Nahuel Molina Hậu vệ cánh phải 1 0 0 53 42 79.25% 2 1 67 6.58
13 Jan Oblak Thủ môn 0 0 0 20 16 80% 0 0 31 7.35
5 Rodrigo De Paul Tiền vệ trụ 0 0 0 21 15 71.43% 0 0 24 6.19
10 Angel Correa Tiền đạo thứ 2 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.15
2 Jose Maria Gimenez de Vargas Trung vệ 0 0 0 58 49 84.48% 0 0 65 6.77
14 Marcos Llorente Moreno Tiền vệ phải 0 0 0 44 39 88.64% 1 0 53 6.92
9 Alexander Sorloth Tiền đạo cắm 1 0 0 14 6 42.86% 0 7 21 6.45
24 Robin Le Normand Trung vệ 1 0 0 55 51 92.73% 0 1 64 6.84
22 Giuliano Simeone Tiền đạo cắm 0 0 0 13 8 61.54% 1 0 23 6.1
23 Reinildo Mandava Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 21 80.77% 0 0 45 6.74
19 Julian Alvarez Tiền đạo cắm 2 1 1 19 15 78.95% 1 0 25 7.09
4 Conor Gallagher Tiền vệ trụ 0 0 2 42 36 85.71% 0 0 53 7.43
17 Rodrigo Riquelme Cánh trái 2 1 0 11 8 72.73% 1 0 18 6.38

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi