Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.00
1.00
+0.5
0.90
0.90
O
1
1.15
1.15
U
1
0.72
0.72
1
2.01
2.01
X
2.15
2.15
2
8.50
8.50
Hiệp 1
-0.25
8.33
8.33
+0.25
0.02
0.02
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Ceara
Phút
Brusque FC
Matheus Felipe
Ra sân: Ramon Menezes Roma
Ra sân: Ramon Menezes Roma
10'
David Ricardo Loiola da Silva
48'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ceara
Brusque FC
8
Phạt góc
1
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
11
Tổng cú sút
3
1
Sút trúng cầu môn
1
10
Sút ra ngoài
2
5
Cản sút
1
9
Sút Phạt
9
56%
Kiểm soát bóng
44%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
284
Số đường chuyền
241
83%
Chuyền chính xác
76%
9
Phạm lỗi
8
0
Việt vị
1
1
Cứu thua
1
3
Rê bóng thành công
8
5
Đánh chặn
1
14
Ném biên
14
6
Thử thách
5
17
Long pass
10
87
Pha tấn công
54
26
Tấn công nguy hiểm
12
Đội hình xuất phát
Ceara
4-3-3
Brusque FC
4-3-3
94
Diniz
79
Bahia
4
Silva
40
Roma
6
Ramos
97
Lourenco
28
Recalde
8
Lucca
16
Pulga
11
Tavella
73
Silva
1
Silva
97
Francisco
3
Soares
4
Silva
16
Torres
5
Potiguar
28
Paulinho
14
Gonzalez
27
Almeida
17
Goncalves
10
Felix,Dentinho
Đội hình dự bị
Ceara
Nazario Andrey
98
Facundo Barcelo Viera
31
Eric
14
Jean Carlos de Souza Irmer
5
Joao Pedro
3
Lucas Rian
77
Matheus Felipe
42
Maycon Cleiton de Paula Azevedo
12
Rafinha
18
Rai dos Reis Ramos
2
Richardson Fernandes dos Santos
26
Talisson
70
Brusque FC
11
Diego Barbosa Tavares
7
Dionisio Pereira de Souza
12
Gabriel Pinheiro
35
Georgemy Goncalves
33
Madison Araujo
19
Marcos Vinicius Serrato
77
Matias Ocampo
80
Osman de Menezes Venancio
94
Paulinho, Paulo Roberto Moccelin
9
Rodrigo Pollero
15
Ronei Gebing
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
0.33
4.67
Phạt góc
3
2.33
Thẻ vàng
1
3.33
Sút trúng cầu môn
2.33
49.33%
Kiểm soát bóng
46%
11.67
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ceara (49trận)
Chủ
Khách
Brusque FC (51trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
3
5
7
HT-H/FT-T
5
7
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
3
HT-H/FT-H
6
5
8
8
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
5
2
0
HT-B/FT-B
3
2
4
3