Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.96
0.96
+1.5
0.96
0.96
O
5.25
0.89
0.89
U
5.25
1.01
1.01
1
1.91
1.91
X
3.63
3.63
2
3.67
3.67
Hiệp 1
+0
0.37
0.37
-0
2.22
2.22
O
0.5
0.15
0.15
U
0.5
3.75
3.75
Diễn biến chính
Borussia Dortmund
Phút
VfL Bochum
16'
0 - 1 Matus Bero
Kiến tạo: Philipp Hofmann
Kiến tạo: Philipp Hofmann
21'
0 - 2 Dani De Wit
1 - 2
44'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Borussia Dortmund
VfL Bochum
Giao bóng trước
8
Phạt góc
0
8
Phạt góc (Hiệp 1)
0
11
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
1
2
Sút Phạt
5
68%
Kiểm soát bóng
32%
68%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
32%
297
Số đường chuyền
145
91%
Chuyền chính xác
74%
3
Phạm lỗi
2
2
Việt vị
0
20
Đánh đầu
18
10
Đánh đầu thành công
9
3
Cứu thua
2
5
Rê bóng thành công
10
7
Đánh chặn
2
10
Ném biên
5
5
Cản phá thành công
10
4
Thử thách
4
1
Kiến tạo thành bàn
1
23
Long pass
11
74
Pha tấn công
28
47
Tấn công nguy hiểm
6
Đội hình xuất phát
Borussia Dortmund
4-2-3-1
VfL Bochum
4-3-1-2
1
Kobel
26
Ryerson
4
Schlotterbeck
3
Anton
2
Couto
13
Gross
23
Can
43
Bynoe-Gittens
10
Brandt
27
Adeyemi
9
Guirassy
27
Drewes
15
Passlack
14
Oermann
13
Medic
32
Wittek
6
Sissoko
8
Losilla
19
Bero
10
Wit
9
Boadu
33
Hofmann
Đội hình dự bị
Borussia Dortmund
Ramy Bensebaini
5
Julien Duranville
16
Alexander Niklas Meyer
33
Felix Nmecha
8
Maximilian Beier
14
Niklas Sule
25
Donyell Malen
21
Kjell Watjen
38
VfL Bochum
2
Christian Gamboa Luna
1
Timo Horn
11
Moritz-Broni Kwarteng
18
Samuel Bamba
29
Moritz Broschinski
23
Koji Miyoshi
22
Aliou Balde
41
Noah Loosli
24
Mats Pannewig
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
2.33
Bàn thua
1.67
5
Phạt góc
2.67
3.33
Sút trúng cầu môn
3.33
59.33%
Kiểm soát bóng
40.67%
4.33
Phạm lỗi
12.33
1.33
Thẻ vàng
2.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Borussia Dortmund (7trận)
Chủ
Khách
VfL Bochum (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
1
0
1