ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Chủ nhật, 01/10 Vòng 9
Blackburn Rovers
Đã kết thúc 1 - 4 (1 - 2)
Đặt cược
Leicester City
Ewood Park stadium
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.01
-0.25
0.87
O 2.75
0.76
U 2.75
0.99
1
3.30
X
3.60
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.74
-0.25
1.16
O 1.25
1.00
U 1.25
0.88

Diễn biến chính

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Phút
Leicester City Leicester City
4'
match goal 0 - 1 Wout Faes
Kiến tạo: Issahaku Fataw
Sammie Szmodics 1 - 1 match goal
9'
15'
match yellow.png Issahaku Fataw
28'
match goal 1 - 2 Jamie Vardy
Kiến tạo: Wilfred Onyinye Ndidi
30'
match yellow.png Stephy Mavididi
46'
match yellow.png Jannik Vestergaard
Hayden Carter match yellow.png
48'
58'
match change Kasey McAteer
Ra sân: Issahaku Fataw
Tyrhys Dolan
Ra sân: Arnor Sigurdsson
match change
61'
Leopold Wahlstedt
Ra sân: Aynsley Pears
match change
62'
Adam Wharton match yellow.png
70'
71'
match change Yunus Akgun
Ra sân: Stephy Mavididi
71'
match change Hamza Choudhury
Ra sân: Ricardo Domingos Barbosa Pereira
76'
match change Kelechi Iheanacho
Ra sân: Jamie Vardy
76'
match change Cesare Casadei
Ra sân: Kasey McAteer
82'
match pen 1 - 3 Kelechi Iheanacho
Semir Telalovic
Ra sân: Dilan Markanday
match change
83'
Sondre Tronstad
Ra sân: Adam Wharton
match change
83'
Joe Rankin-Costello
Ra sân: Harry Pickering
match change
88'
88'
match goal 1 - 4 Kiernan Dewsbury-Hall
Kiến tạo: Yunus Akgun

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Leicester City Leicester City
5
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
4
11
 
Sút Phạt
 
8
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
524
 
Số đường chuyền
 
577
85%
 
Chuyền chính xác
 
86%
8
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu
 
13
11
 
Đánh đầu thành công
 
5
1
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
24
13
 
Đánh chặn
 
6
17
 
Ném biên
 
13
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
21
11
 
Thử thách
 
18
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
110
 
Pha tấn công
 
92
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Semir Telalovic
6
Sondre Tronstad
12
Leopold Wahlstedt
11
Joe Rankin-Costello
10
Tyrhys Dolan
22
Zak Gilsenan
16
Scott Wharton
4
James Hill
30
Jake Garrett
Blackburn Rovers Blackburn Rovers 4-2-3-1
Leicester City Leicester City 4-3-3
1
Pears
3
Pickering
5
Hyam
17
Carter
2
Brittain
23
Wharton
27
Travis
7
Sigurdsson
24
Moran
18
Markanday
8
Szmodics
30
Hermansen
21
Pereira
3
Faes
23
Vestergaard
2
Justin
25
Ndidi
8
Winks
22
Dewsbury-Hall
18
Fataw
9
Vardy
10
Mavididi

Substitutes

7
Cesare Casadei
14
Kelechi Iheanacho
29
Yunus Akgun
35
Kasey McAteer
17
Hamza Choudhury
15
Harry Souttar
41
Jakub Stolarczyk
20
Patson Daka
4
Conor Coady
Đội hình dự bị
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Semir Telalovic 33
Sondre Tronstad 6
Leopold Wahlstedt 12
Joe Rankin-Costello 11
Tyrhys Dolan 10
Zak Gilsenan 22
Scott Wharton 16
James Hill 4
Jake Garrett 30
Leicester City Leicester City
7 Cesare Casadei
14 Kelechi Iheanacho
29 Yunus Akgun
35 Kasey McAteer
17 Hamza Choudhury
15 Harry Souttar
41 Jakub Stolarczyk
20 Patson Daka
4 Conor Coady

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 3.33
4 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 2.67
42% Kiểm soát bóng 55%
16 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Blackburn Rovers (8trận)
Chủ Khách
Leicester City (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
0

Blackburn Rovers Blackburn Rovers

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Sammie Szmodics Tiền vệ công 4 2 0 16 14 87.5% 2 1 28 7.16
5 Dominic Hyam Defender 0 0 0 21 18 85.71% 0 2 27 6.12
2 Callum Brittain Defender 0 0 2 24 20 83.33% 1 0 35 6.52
27 Lewis Travis Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 23 17 73.91% 0 0 31 6.2
7 Arnor Sigurdsson Tiền vệ công 0 0 0 16 10 62.5% 1 0 23 6.12
3 Harry Pickering Defender 0 0 0 26 25 96.15% 1 0 34 6.15
1 Aynsley Pears Thủ môn 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 23 5.66
17 Hayden Carter Defender 0 0 0 35 32 91.43% 0 0 37 5.75
18 Dilan Markanday Tiền vệ công 2 1 1 22 18 81.82% 1 0 33 6.3
23 Adam Wharton Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 28 90.32% 1 1 38 6.39
24 Andy Moran Midfielder 3 0 3 20 16 80% 0 0 29 6.46

Leicester City Leicester City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jannik Vestergaard Defender 0 0 0 76 73 96.05% 0 0 80 6.23
9 Jamie Vardy Tiền vệ công 2 1 0 14 11 78.57% 0 0 18 7.48
21 Ricardo Domingos Barbosa Pereira Defender 0 0 0 26 20 76.92% 0 2 32 6.56
8 Harry Winks Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 43 39 90.7% 1 0 53 6.11
25 Wilfred Onyinye Ndidi Defender 0 0 2 15 14 93.33% 0 0 19 6.96
3 Wout Faes Defender 1 1 0 44 43 97.73% 0 1 54 7.53
10 Stephy Mavididi Tiền vệ công 0 0 2 13 12 92.31% 0 0 23 6.74
2 James Justin Defender 0 0 0 27 25 92.59% 0 1 38 6.41
30 Mads Hermansen Thủ môn 0 0 0 32 22 68.75% 0 0 38 6.19
22 Kiernan Dewsbury-Hall Midfielder 2 0 1 26 23 88.46% 2 0 39 6.4
18 Issahaku Fataw Forward 1 0 1 11 10 90.91% 2 0 25 7.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi